Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nỗi nỗi lòng nỗi mình nỗi niềm
nỗi riêng nố nối nối đuôi
nối dõi nối gót nối khố nối lại
nối lời nối liền nối ngôi nối nghiệp
nối tiếp nống nốt nốt ngân
nốt rễ nốt sần nồ nồi
nồi áp suất nồi cất nồi chõ nồi chưng
nồi hấp nồi hầm nồi hơi nồi lò
nồi niêu nồi rang nồng nồng độ
nồng đượm nồng hậu nồng nàn nồng nặc
nồng nực nồng nỗng nồng nhiệt nồng thắm
nệ nệ cổ nệm nện
nổ nổ bùng nổ chậm nổ mìn
nổ súng nổ tung nổi nổi điên
nổi bật nổi bọt nổi cáu nổi chìm
nổi cơn nổi danh nổi dậy nổi doá
nổi gân nổi giận nổi hạt nổi hiệu
nổi khùng nổi lên nổi lửa nổi loạn
nổi nóng nổi nhà nổi rõ nổi tiếng
nổi xung nỉ nỉ non nịch
nịnh nịnh đầm nịnh bợ nịnh hót
nịnh mặt nịnh nót nịnh nọt nịnh thần
nịt nịt vú nớ nới
nới giá nới lỏng nới tay nộ
nộ khí nộ nạt nội nội ô
nội ứng nội đồng nội địa nội độc tố
nội động từ nội ban nội bào nội bộ
nội biến nội các nội công nội cỏ
nội chính nội chất nội chiến nội cung
nội dung nội dưỡng nội giao nội giám

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.